Tỷ giá hối đoái STD/ZMK 0.43488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.43 ZMK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.43 ZMK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.43 ZMK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.42 ZMK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.42 ZMK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.41 ZMK |
STD | ZMK |
1 | 0.43 |
5 | 2.17 |
10 | 4.34 |
20 | 8.69 |
50 | 21.74 |
100 | 43.48 |
250 | 108.72 |
500 | 217.44 |
1000 | 434.88 |
ZMK | STD |
1 | 2.29 |
5 | 11.49 |
10 | 22.99 |
20 | 45.98 |
50 | 114.97 |
100 | 229.94 |
250 | 574.86 |
500 | 1149.73 |
1000 | 2299.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.