Tỷ giá hối đoái SVC/BHD 0.042807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.043 BHD |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.042 BHD |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.042 BHD |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.042 BHD |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.041 BHD |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.041 BHD |
SVC | BHD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.7 |
500 | 21.4 |
1000 | 42.8 |
BHD | SVC |
1 | 23.36 |
5 | 116.8 |
10 | 233.6 |
20 | 467.2 |
50 | 1168.02 |
100 | 2336.04 |
250 | 5840.11 |
500 | 11680.22 |
1000 | 23360.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.