Tỷ giá hối đoái SVC/CHF 0.090396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.090 CHF |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.089 CHF |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.089 CHF |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.088 CHF |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.087 CHF |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.086 CHF |
SVC | CHF |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.59 |
500 | 45.19 |
1000 | 90.39 |
CHF | SVC |
1 | 11.06 |
5 | 55.31 |
10 | 110.62 |
20 | 221.24 |
50 | 553.12 |
100 | 1106.24 |
250 | 2765.6 |
500 | 5531.2 |
1000 | 11062.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.