Chuyển đổi Colón El Salvador sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SVC sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SVC đến EUR

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SVC/EUR 0.10950 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-eur?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SVC is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SVC0.0 SVC0.11 EUR
1%1 SVC0.010 SVC0.11 EUR
2%1 SVC0.020 SVC0.11 EUR
3%1 SVC0.030 SVC0.11 EUR
4%1 SVC0.040 SVC0.11 EUR
5%1 SVC0.050 SVC0.10 EUR

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Euro

SVCEUR
10.11
50.55
101.09
202.18
505.47
10010.94
25027.37
50054.74
1000109.49

Chuyển đổi Euro thành Colón El Salvador

EURSVC
19.13
545.66
1091.32
20182.65
50456.63
100913.27
2502283.17
5004566.35
10009132.7

Thông tin thêm về SVC hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ