Tỷ giá hối đoái SVC/EUR 0.10064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.10 EUR |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.10 EUR |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.099 EUR |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.098 EUR |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.097 EUR |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.096 EUR |
SVC | EUR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.15 |
500 | 50.31 |
1000 | 100.63 |
EUR | SVC |
1 | 9.93 |
5 | 49.68 |
10 | 99.36 |
20 | 198.73 |
50 | 496.84 |
100 | 993.68 |
250 | 2484.22 |
500 | 4968.44 |
1000 | 9936.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.