Valuta Ex Logo

SVC đến ISK

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SVC/ISK 15.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-isk?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SVC is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngISK
0%1 SVC0.0 SVC15.18 ISK
1%1 SVC0.010 SVC15.02 ISK
2%1 SVC0.020 SVC14.87 ISK
3%1 SVC0.030 SVC14.72 ISK
4%1 SVC0.040 SVC14.57 ISK
5%1 SVC0.050 SVC14.42 ISK

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Króna Iceland

SVCISK
115.18
575.9
10151.81
20303.62
50759.06
1001518.13
2503795.32
5007590.65
100015181.3

Chuyển đổi Króna Iceland thành Colón El Salvador

ISKSVC
10.066
50.33
100.66
201.31
503.29
1006.58
25016.46
50032.93
100065.87

Thông tin thêm về SVC hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ