Valuta Ex Logo

SVC đến KHR

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SVC/KHR 457.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-khr?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SVC is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SVC0.0 SVC457.8 KHR
1%1 SVC0.010 SVC453.22 KHR
2%1 SVC0.020 SVC448.64 KHR
3%1 SVC0.030 SVC444.06 KHR
4%1 SVC0.040 SVC439.49 KHR
5%1 SVC0.050 SVC434.91 KHR

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Riel Campuchia

SVCKHR
1457.8
52289.01
104578.02
209156.05
5022890.14
10045780.28
250114450.72
500228901.44
1000457802.89

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Colón El Salvador

KHRSVC
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.09
10002.18

Thông tin thêm về SVC hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ