Tỷ giá hối đoái SVC/OMR 0.043942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.044 OMR |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.044 OMR |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.043 OMR |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.043 OMR |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.042 OMR |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.042 OMR |
SVC | OMR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.97 |
1000 | 43.94 |
OMR | SVC |
1 | 22.75 |
5 | 113.78 |
10 | 227.57 |
20 | 455.14 |
50 | 1137.86 |
100 | 2275.72 |
250 | 5689.3 |
500 | 11378.6 |
1000 | 22757.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.