Chuyển đổi Colón El Salvador sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SVC sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SVC đến SAR

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SVC/SAR 0.42812 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-sar?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SVC is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SVC0.0 SVC0.43 SAR
1%1 SVC0.010 SVC0.42 SAR
2%1 SVC0.020 SVC0.42 SAR
3%1 SVC0.030 SVC0.42 SAR
4%1 SVC0.040 SVC0.41 SAR
5%1 SVC0.050 SVC0.41 SAR

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Riyal Ả Rập Xê-út

SVCSAR
10.43
52.14
104.28
208.56
5021.4
10042.81
250107.03
500214.06
1000428.12

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Colón El Salvador

SARSVC
12.33
511.67
1023.35
2046.71
50116.78
100233.57
250583.94
5001167.88
10002335.77

Thông tin thêm về SVC hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ