Tỷ giá hối đoái SVC/XDR 0.081038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.081 XDR |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.080 XDR |
2% | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.079 XDR |
3% | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.079 XDR |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.078 XDR |
5% | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.077 XDR |
SVC | XDR |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.1 |
250 | 20.25 |
500 | 40.51 |
1000 | 81.03 |
XDR | SVC |
1 | 12.33 |
5 | 61.69 |
10 | 123.39 |
20 | 246.79 |
50 | 616.99 |
100 | 1233.98 |
250 | 3084.95 |
500 | 6169.9 |
1000 | 12339.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.