Valuta Ex Logo

SVC đến YER

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SVC/YER 28.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-yer?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SVC is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngYER
0%1 SVC0.0 SVC28.2 YER
1%1 SVC0.010 SVC27.92 YER
2%1 SVC0.020 SVC27.64 YER
3%1 SVC0.030 SVC27.35 YER
4%1 SVC0.040 SVC27.07 YER
5%1 SVC0.050 SVC26.79 YER

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Rial Yemen

SVCYER
128.2
5141.02
10282.04
20564.09
501410.22
1002820.45
2507051.14
50014102.29
100028204.58

Chuyển đổi Rial Yemen thành Colón El Salvador

YERSVC
10.035
50.18
100.35
200.71
501.77
1003.54
2508.86
50017.72
100035.45

Thông tin thêm về SVC hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ