Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00061 AUD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00061 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00060 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00059 AUD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00059 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00058 AUD |
SYP | AUD |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
AUD | SYP |
1 | 1631.11 |
5 | 8155.55 |
10 | 16311.1 |
20 | 32622.2 |
50 | 81555.52 |
100 | 163111.04 |
250 | 407777.6 |
500 | 815555.2 |
1000 | 1631110.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.