Tỷ giá hối đoái SYP/GBP 0.000059501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000060 GBP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000059 GBP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000058 GBP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000058 GBP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000057 GBP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000057 GBP |
SYP | GBP |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
GBP | SYP |
1 | 16806.57 |
5 | 84032.86 |
10 | 168065.73 |
20 | 336131.47 |
50 | 840328.68 |
100 | 1680657.36 |
250 | 4201643.41 |
500 | 8403286.83 |
1000 | 16806573.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.