Tỷ giá hối đoái SYP/HKD 0.00070337 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00070 HKD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00070 HKD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00069 HKD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00068 HKD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00068 HKD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00067 HKD |
| SYP | HKD |
| 1 | 0.00070 |
| 5 | 0.0035 |
| 10 | 0.0070 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.035 |
| 100 | 0.070 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.35 |
| 1000 | 0.70 |
| HKD | SYP |
| 1 | 1421.73 |
| 5 | 7108.67 |
| 10 | 14217.35 |
| 20 | 28434.7 |
| 50 | 71086.77 |
| 100 | 142173.54 |
| 250 | 355433.87 |
| 500 | 710867.74 |
| 1000 | 1421735.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.