Tỷ giá hối đoái SYP/JEP 0.000059316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000059 JEP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000059 JEP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000058 JEP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000058 JEP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000057 JEP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000056 JEP |
SYP | JEP |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
JEP | SYP |
1 | 16858.96 |
5 | 84294.82 |
10 | 168589.65 |
20 | 337179.31 |
50 | 842948.27 |
100 | 1685896.55 |
250 | 4214741.37 |
500 | 8429482.75 |
1000 | 16858965.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.