Tỷ giá hối đoái SYP/JEP 0.000067954 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000068 JEP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000067 JEP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000067 JEP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000066 JEP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000065 JEP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000065 JEP |
| SYP | JEP |
| 1 | 0.000068 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00068 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0068 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.068 |
| JEP | SYP |
| 1 | 14715.79 |
| 5 | 73578.95 |
| 10 | 147157.91 |
| 20 | 294315.83 |
| 50 | 735789.57 |
| 100 | 1471579.15 |
| 250 | 3678947.89 |
| 500 | 7357895.79 |
| 1000 | 14715791.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.