Tỷ giá hối đoái SYP/TTD 0.00052243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00052 TTD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00052 TTD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00051 TTD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00051 TTD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00050 TTD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00050 TTD |
SYP | TTD |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
TTD | SYP |
1 | 1914.12 |
5 | 9570.62 |
10 | 19141.25 |
20 | 38282.51 |
50 | 95706.28 |
100 | 191412.56 |
250 | 478531.41 |
500 | 957062.82 |
1000 | 1914125.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.