Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0027 TTD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0027 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0027 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0026 TTD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0026 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0026 TTD |
SYP | TTD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.71 |
TTD | SYP |
1 | 368.88 |
5 | 1844.41 |
10 | 3688.82 |
20 | 7377.64 |
50 | 18444.12 |
100 | 36888.24 |
250 | 92220.61 |
500 | 184441.23 |
1000 | 368882.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.