Tỷ giá hối đoái SZL/AZN 0.098359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.098 AZN |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.097 AZN |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.096 AZN |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.095 AZN |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.094 AZN |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.093 AZN |
SZL | AZN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.58 |
500 | 49.17 |
1000 | 98.35 |
AZN | SZL |
1 | 10.16 |
5 | 50.83 |
10 | 101.66 |
20 | 203.33 |
50 | 508.34 |
100 | 1016.68 |
250 | 2541.71 |
500 | 5083.43 |
1000 | 10166.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.