Tỷ giá hối đoái SZL/BGN 0.091333 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.091 BGN |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.090 BGN |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.090 BGN |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.089 BGN |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.088 BGN |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.087 BGN |
SZL | BGN |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.83 |
500 | 45.66 |
1000 | 91.33 |
BGN | SZL |
1 | 10.94 |
5 | 54.74 |
10 | 109.48 |
20 | 218.97 |
50 | 547.44 |
100 | 1094.89 |
250 | 2737.24 |
500 | 5474.48 |
1000 | 10948.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.