Tỷ giá hối đoái SZL/BGN 0.096297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.096 BGN |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.095 BGN |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.094 BGN |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.093 BGN |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.092 BGN |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.091 BGN |
SZL | BGN |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.07 |
500 | 48.14 |
1000 | 96.29 |
BGN | SZL |
1 | 10.38 |
5 | 51.92 |
10 | 103.84 |
20 | 207.68 |
50 | 519.22 |
100 | 1038.44 |
250 | 2596.12 |
500 | 5192.24 |
1000 | 10384.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.