Tỷ giá hối đoái SZL/BND 0.077207 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.077 BND |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.076 BND |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.076 BND |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.075 BND |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.074 BND |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.073 BND |
| SZL | BND |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.54 |
| 50 | 3.86 |
| 100 | 7.72 |
| 250 | 19.3 |
| 500 | 38.6 |
| 1000 | 77.2 |
| BND | SZL |
| 1 | 12.95 |
| 5 | 64.76 |
| 10 | 129.52 |
| 20 | 259.04 |
| 50 | 647.61 |
| 100 | 1295.22 |
| 250 | 3238.06 |
| 500 | 6476.12 |
| 1000 | 12952.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.