Tỷ giá hối đoái SZL/BND 0.071886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.072 BND |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.071 BND |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.070 BND |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.070 BND |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.069 BND |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.068 BND |
SZL | BND |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.18 |
250 | 17.97 |
500 | 35.94 |
1000 | 71.88 |
BND | SZL |
1 | 13.91 |
5 | 69.55 |
10 | 139.1 |
20 | 278.21 |
50 | 695.54 |
100 | 1391.09 |
250 | 3477.74 |
500 | 6955.48 |
1000 | 13910.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.