Tỷ giá hối đoái SZL/BND 0.075396 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.075 BND |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.075 BND |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.074 BND |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.073 BND |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.072 BND |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.072 BND |
| SZL | BND |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.5 |
| 50 | 3.76 |
| 100 | 7.53 |
| 250 | 18.84 |
| 500 | 37.69 |
| 1000 | 75.39 |
| BND | SZL |
| 1 | 13.26 |
| 5 | 66.31 |
| 10 | 132.63 |
| 20 | 265.26 |
| 50 | 663.16 |
| 100 | 1326.32 |
| 250 | 3315.81 |
| 500 | 6631.63 |
| 1000 | 13263.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.