Tỷ giá hối đoái SZL/BND 0.069669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.070 BND |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.069 BND |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.068 BND |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.068 BND |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.067 BND |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.066 BND |
SZL | BND |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.83 |
1000 | 69.66 |
BND | SZL |
1 | 14.35 |
5 | 71.76 |
10 | 143.53 |
20 | 287.07 |
50 | 717.68 |
100 | 1435.36 |
250 | 3588.42 |
500 | 7176.84 |
1000 | 14353.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.