Chuyển đổi Lilangeni Swaziland sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SZL sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SZL đến ERN

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SZL/ERN 0.79166 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-ern?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SZL is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngERN
0%1 SZL0.0 SZL0.79 ERN
1%1 SZL0.010 SZL0.78 ERN
2%1 SZL0.020 SZL0.78 ERN
3%1 SZL0.030 SZL0.77 ERN
4%1 SZL0.040 SZL0.76 ERN
5%1 SZL0.050 SZL0.75 ERN

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Nakfa Eritrea

SZLERN
10.79
53.95
107.91
2015.83
5039.58
10079.16
250197.91
500395.82
1000791.65

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lilangeni Swaziland

ERNSZL
11.26
56.31
1012.63
2025.26
5063.15
100126.31
250315.79
500631.58
10001263.17

Thông tin thêm về SZL hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ