Tỷ giá hối đoái SZL/GBP 0.041379 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.041 GBP |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.041 GBP |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.041 GBP |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.040 GBP |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.040 GBP |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.039 GBP |
SZL | GBP |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.34 |
500 | 20.68 |
1000 | 41.37 |
GBP | SZL |
1 | 24.16 |
5 | 120.83 |
10 | 241.66 |
20 | 483.33 |
50 | 1208.34 |
100 | 2416.69 |
250 | 6041.73 |
500 | 12083.46 |
1000 | 24166.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.