Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.043 GBP |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.042 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.042 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.042 GBP |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.041 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.041 GBP |
SZL | GBP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.73 |
500 | 21.46 |
1000 | 42.92 |
GBP | SZL |
1 | 23.29 |
5 | 116.49 |
10 | 232.98 |
20 | 465.96 |
50 | 1164.91 |
100 | 2329.83 |
250 | 5824.59 |
500 | 11649.19 |
1000 | 23298.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.