Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SZL đến ILS

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SZL
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái SZL/ILS 0.20336 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-ils?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SZL is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngILS
0%1 SZL0.0 SZL0.20 ILS
1%1 SZL0.010 SZL0.20 ILS
2%1 SZL0.020 SZL0.20 ILS
3%1 SZL0.030 SZL0.20 ILS
4%1 SZL0.040 SZL0.20 ILS
5%1 SZL0.050 SZL0.19 ILS

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Sheqel Israel mới

SZLILS
10.20
51.01
102.03
204.06
5010.16
10020.33
25050.84
500101.68
1000203.36

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lilangeni Swaziland

ILSSZL
14.91
524.58
1049.17
2098.34
50245.86
100491.73
2501229.34
5002458.69
10004917.38

Thông tin thêm về SZL hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ