Tỷ giá hối đoái SZL/LVL 0.035984 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.036 LVL |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.036 LVL |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.035 LVL |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.035 LVL |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.035 LVL |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.034 LVL |
| SZL | LVL |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.72 |
| 50 | 1.79 |
| 100 | 3.59 |
| 250 | 8.99 |
| 500 | 17.99 |
| 1000 | 35.98 |
| LVL | SZL |
| 1 | 27.79 |
| 5 | 138.95 |
| 10 | 277.9 |
| 20 | 555.8 |
| 50 | 1389.51 |
| 100 | 2779.02 |
| 250 | 6947.55 |
| 500 | 13895.11 |
| 1000 | 27790.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.