Valuta Ex Logo

SZL đến NPR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SZL/NPR 7.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-npr?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SZL is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SZL0.0 SZL7.61 NPR
1%1 SZL0.010 SZL7.53 NPR
2%1 SZL0.020 SZL7.45 NPR
3%1 SZL0.030 SZL7.38 NPR
4%1 SZL0.040 SZL7.3 NPR
5%1 SZL0.050 SZL7.22 NPR

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Rupee Nepal

SZLNPR
17.61
538.05
1076.1
20152.2
50380.5
100761
2501902.5
5003805.01
10007610.02

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lilangeni Swaziland

NPRSZL
10.13
50.66
101.31
202.62
506.57
10013.14
25032.85
50065.7
1000131.4

Thông tin thêm về SZL hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ