Tỷ giá hối đoái SZL/NZD 0.096699 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.097 NZD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.096 NZD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.095 NZD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.094 NZD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.093 NZD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.092 NZD |
SZL | NZD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.17 |
500 | 48.34 |
1000 | 96.69 |
NZD | SZL |
1 | 10.34 |
5 | 51.7 |
10 | 103.41 |
20 | 206.82 |
50 | 517.06 |
100 | 1034.13 |
250 | 2585.34 |
500 | 5170.69 |
1000 | 10341.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.