Tỷ giá hối đoái SZL/NZD 0.099556 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.10 NZD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.099 NZD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.098 NZD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.097 NZD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.096 NZD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.095 NZD |
SZL | NZD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.88 |
500 | 49.77 |
1000 | 99.55 |
NZD | SZL |
1 | 10.04 |
5 | 50.22 |
10 | 100.44 |
20 | 200.89 |
50 | 502.23 |
100 | 1004.46 |
250 | 2511.15 |
500 | 5022.31 |
1000 | 10044.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.