Tỷ giá hối đoái SZL/NZD 0.089812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.090 NZD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.089 NZD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.088 NZD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.087 NZD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.086 NZD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.085 NZD |
SZL | NZD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.98 |
250 | 22.45 |
500 | 44.9 |
1000 | 89.81 |
NZD | SZL |
1 | 11.13 |
5 | 55.67 |
10 | 111.34 |
20 | 222.68 |
50 | 556.71 |
100 | 1113.43 |
250 | 2783.58 |
500 | 5567.16 |
1000 | 11134.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.