Tỷ giá hối đoái SZL/OMR 0.020993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.021 OMR |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.021 OMR |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.021 OMR |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.020 OMR |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.020 OMR |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.020 OMR |
SZL | OMR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.24 |
500 | 10.49 |
1000 | 20.99 |
OMR | SZL |
1 | 47.63 |
5 | 238.17 |
10 | 476.34 |
20 | 952.69 |
50 | 2381.74 |
100 | 4763.48 |
250 | 11908.71 |
500 | 23817.42 |
1000 | 47634.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.