Valuta Ex Logo

SZL đến SDG

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái SZL/SDG 33.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/szl-to-sdg?amount=1

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SZL is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lilangeni Swaziland với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSZLPhí chuyển nhượngSDG
0%1 SZL0.0 SZL33.69 SDG
1%1 SZL0.010 SZL33.36 SDG
2%1 SZL0.020 SZL33.02 SDG
3%1 SZL0.030 SZL32.68 SDG
4%1 SZL0.040 SZL32.34 SDG
5%1 SZL0.050 SZL32.01 SDG

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Sudan

SZLSDG
133.69
5168.48
10336.97
20673.94
501684.85
1003369.7
2508424.26
50016848.52
100033697.05

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Lilangeni Swaziland

SDGSZL
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.96
2507.41
50014.83
100029.67

Thông tin thêm về SZL hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ