Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SZL | 0.0 SZL | 1.91 TRY |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 1.89 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SZL | 0.020 SZL | 1.87 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SZL | 0.030 SZL | 1.85 TRY |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 1.83 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SZL | 0.050 SZL | 1.82 TRY |
SZL | TRY |
1 | 1.91 |
5 | 9.57 |
10 | 19.15 |
20 | 38.31 |
50 | 95.79 |
100 | 191.59 |
250 | 478.97 |
500 | 957.95 |
1000 | 1915.91 |
TRY | SZL |
1 | 0.52 |
5 | 2.6 |
10 | 5.21 |
20 | 10.43 |
50 | 26.09 |
100 | 52.19 |
250 | 130.48 |
500 | 260.97 |
1000 | 521.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL ( Lilangeni Swaziland ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.