Tỷ giá hối đoái SZL/USD 0.054604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.055 USD |
1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.054 USD |
2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.054 USD |
3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.053 USD |
4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.052 USD |
5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.052 USD |
SZL | USD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.65 |
500 | 27.3 |
1000 | 54.6 |
USD | SZL |
1 | 18.31 |
5 | 91.56 |
10 | 183.13 |
20 | 366.27 |
50 | 915.67 |
100 | 1831.35 |
250 | 4578.37 |
500 | 9156.75 |
1000 | 18313.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.