Tỷ giá hối đoái SZL/USD 0.059387 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.059 USD |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.059 USD |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.058 USD |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.058 USD |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.057 USD |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.056 USD |
| SZL | USD |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.18 |
| 50 | 2.96 |
| 100 | 5.93 |
| 250 | 14.84 |
| 500 | 29.69 |
| 1000 | 59.38 |
| USD | SZL |
| 1 | 16.83 |
| 5 | 84.19 |
| 10 | 168.38 |
| 20 | 336.77 |
| 50 | 841.93 |
| 100 | 1683.87 |
| 250 | 4209.69 |
| 500 | 8419.39 |
| 1000 | 16838.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.