Tỷ giá hối đoái SZL/XAU 0.000014095 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SZL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SZL | 0.0 SZL | 0.000014 XAU |
| 1% | 1 SZL | 0.010 SZL | 0.000014 XAU |
| 2% | 1 SZL | 0.020 SZL | 0.000014 XAU |
| 3% | 1 SZL | 0.030 SZL | 0.000014 XAU |
| 4% | 1 SZL | 0.040 SZL | 0.000014 XAU |
| 5% | 1 SZL | 0.050 SZL | 0.000013 XAU |
| SZL | XAU |
| 1 | 0.000014 |
| 5 | 0.000070 |
| 10 | 0.00014 |
| 20 | 0.00028 |
| 50 | 0.00070 |
| 100 | 0.0014 |
| 250 | 0.0035 |
| 500 | 0.0070 |
| 1000 | 0.014 |
| XAU | SZL |
| 1 | 70948.02 |
| 5 | 354740.1 |
| 10 | 709480.2 |
| 20 | 1418960.41 |
| 50 | 3547401.02 |
| 100 | 7094802.05 |
| 250 | 17737005.14 |
| 500 | 35474010.28 |
| 1000 | 70948020.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SZL (Lilangeni Swaziland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.