Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.052 AWG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.052 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.051 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.051 AWG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.050 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.050 AWG |
THB | AWG |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.06 |
500 | 26.13 |
1000 | 52.27 |
AWG | THB |
1 | 19.12 |
5 | 95.64 |
10 | 191.29 |
20 | 382.58 |
50 | 956.45 |
100 | 1912.91 |
250 | 4782.29 |
500 | 9564.59 |
1000 | 19129.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.