Tỷ giá hối đoái THB/AWG 0.053201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.053 AWG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.053 AWG |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.052 AWG |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.052 AWG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.051 AWG |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.051 AWG |
THB | AWG |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.32 |
250 | 13.3 |
500 | 26.6 |
1000 | 53.2 |
AWG | THB |
1 | 18.79 |
5 | 93.98 |
10 | 187.96 |
20 | 375.93 |
50 | 939.83 |
100 | 1879.66 |
250 | 4699.16 |
500 | 9398.32 |
1000 | 18796.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.