Tỷ giá hối đoái THB/AWG 0.055037 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.055 AWG |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.054 AWG |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.054 AWG |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.053 AWG |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.053 AWG |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.052 AWG |
| THB | AWG |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.75 |
| 100 | 5.5 |
| 250 | 13.75 |
| 500 | 27.51 |
| 1000 | 55.03 |
| AWG | THB |
| 1 | 18.16 |
| 5 | 90.84 |
| 10 | 181.69 |
| 20 | 363.38 |
| 50 | 908.47 |
| 100 | 1816.94 |
| 250 | 4542.36 |
| 500 | 9084.73 |
| 1000 | 18169.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.