Tỷ giá hối đoái THB/AWG 0.043338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.043 AWG |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.043 AWG |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.042 AWG |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.042 AWG |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.042 AWG |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.041 AWG |
THB | AWG |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.66 |
1000 | 43.33 |
AWG | THB |
1 | 23.07 |
5 | 115.37 |
10 | 230.74 |
20 | 461.48 |
50 | 1153.72 |
100 | 2307.44 |
250 | 5768.62 |
500 | 11537.24 |
1000 | 23074.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.