Tỷ giá hối đoái THB/AZN 0.050566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.051 AZN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.050 AZN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.050 AZN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.049 AZN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.049 AZN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.048 AZN |
THB | AZN |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.64 |
500 | 25.28 |
1000 | 50.56 |
AZN | THB |
1 | 19.77 |
5 | 98.88 |
10 | 197.76 |
20 | 395.52 |
50 | 988.8 |
100 | 1977.61 |
250 | 4944.03 |
500 | 9888.07 |
1000 | 19776.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.