Tỷ giá hối đoái THB/AZN 0.054778 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.055 AZN |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.054 AZN |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.054 AZN |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.053 AZN |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.053 AZN |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.052 AZN |
| THB | AZN |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.09 |
| 50 | 2.73 |
| 100 | 5.47 |
| 250 | 13.69 |
| 500 | 27.38 |
| 1000 | 54.77 |
| AZN | THB |
| 1 | 18.25 |
| 5 | 91.27 |
| 10 | 182.55 |
| 20 | 365.11 |
| 50 | 912.77 |
| 100 | 1825.55 |
| 250 | 4563.88 |
| 500 | 9127.77 |
| 1000 | 18255.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.