Tỷ giá hối đoái THB/BBD 0.064832 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.065 BBD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.064 BBD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.064 BBD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.063 BBD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.062 BBD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.062 BBD |
| THB | BBD |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.29 |
| 50 | 3.24 |
| 100 | 6.48 |
| 250 | 16.2 |
| 500 | 32.41 |
| 1000 | 64.83 |
| BBD | THB |
| 1 | 15.42 |
| 5 | 77.12 |
| 10 | 154.24 |
| 20 | 308.48 |
| 50 | 771.21 |
| 100 | 1542.43 |
| 250 | 3856.09 |
| 500 | 7712.19 |
| 1000 | 15424.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.