Tỷ giá hối đoái THB/BND 0.039809 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.040 BND |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.039 BND |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.039 BND |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.039 BND |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.038 BND |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.038 BND |
THB | BND |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.95 |
500 | 19.9 |
1000 | 39.8 |
BND | THB |
1 | 25.11 |
5 | 125.59 |
10 | 251.19 |
20 | 502.39 |
50 | 1255.99 |
100 | 2511.98 |
250 | 6279.97 |
500 | 12559.94 |
1000 | 25119.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.