Tỷ giá hối đoái THB/BND 0.040583 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.041 BND |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.040 BND |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.040 BND |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.039 BND |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.039 BND |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.039 BND |
| THB | BND |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.02 |
| 100 | 4.05 |
| 250 | 10.14 |
| 500 | 20.29 |
| 1000 | 40.58 |
| BND | THB |
| 1 | 24.64 |
| 5 | 123.2 |
| 10 | 246.4 |
| 20 | 492.81 |
| 50 | 1232.03 |
| 100 | 2464.06 |
| 250 | 6160.15 |
| 500 | 12320.31 |
| 1000 | 24640.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.