Tỷ giá hối đoái THB/BSD 0.029858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.030 BSD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.030 BSD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.029 BSD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.029 BSD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.029 BSD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.028 BSD |
THB | BSD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.92 |
1000 | 29.85 |
BSD | THB |
1 | 33.49 |
5 | 167.46 |
10 | 334.92 |
20 | 669.84 |
50 | 1674.61 |
100 | 3349.23 |
250 | 8373.07 |
500 | 16746.15 |
1000 | 33492.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.