Tỷ giá hối đoái THB/BSD 0.031728 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.032 BSD |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.031 BSD |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.031 BSD |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.031 BSD |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.030 BSD |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.030 BSD |
| THB | BSD |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.63 |
| 50 | 1.58 |
| 100 | 3.17 |
| 250 | 7.93 |
| 500 | 15.86 |
| 1000 | 31.72 |
| BSD | THB |
| 1 | 31.51 |
| 5 | 157.59 |
| 10 | 315.18 |
| 20 | 630.36 |
| 50 | 1575.9 |
| 100 | 3151.8 |
| 250 | 7879.51 |
| 500 | 15759.03 |
| 1000 | 31518.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.