Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.029 BSD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.029 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.028 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.028 BSD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.028 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.028 BSD |
THB | BSD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.24 |
500 | 14.49 |
1000 | 28.99 |
BSD | THB |
1 | 34.48 |
5 | 172.44 |
10 | 344.88 |
20 | 689.77 |
50 | 1724.43 |
100 | 3448.86 |
250 | 8622.16 |
500 | 17244.32 |
1000 | 34488.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.