Tỷ giá hối đoái THB/BYN 0.095870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.096 BYN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.095 BYN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.094 BYN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.093 BYN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.092 BYN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.091 BYN |
THB | BYN |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.96 |
500 | 47.93 |
1000 | 95.86 |
BYN | THB |
1 | 10.43 |
5 | 52.15 |
10 | 104.3 |
20 | 208.61 |
50 | 521.54 |
100 | 1043.08 |
250 | 2607.7 |
500 | 5215.41 |
1000 | 10430.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.