Tỷ giá hối đoái THB/BYN 0.099884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.10 BYN |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.099 BYN |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.098 BYN |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.097 BYN |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.096 BYN |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.095 BYN |
THB | BYN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.97 |
500 | 49.94 |
1000 | 99.88 |
BYN | THB |
1 | 10.01 |
5 | 50.05 |
10 | 100.11 |
20 | 200.23 |
50 | 500.57 |
100 | 1001.15 |
250 | 2502.89 |
500 | 5005.78 |
1000 | 10011.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.