Tỷ giá hối đoái THB/CAD 0.043597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.044 CAD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.043 CAD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.043 CAD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.042 CAD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.042 CAD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.041 CAD |
THB | CAD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.79 |
1000 | 43.59 |
CAD | THB |
1 | 22.93 |
5 | 114.68 |
10 | 229.37 |
20 | 458.75 |
50 | 1146.87 |
100 | 2293.75 |
250 | 5734.38 |
500 | 11468.77 |
1000 | 22937.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.