Tỷ giá hối đoái THB/CAD 0.041332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.041 CAD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.041 CAD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.041 CAD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.040 CAD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.040 CAD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.039 CAD |
THB | CAD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.66 |
1000 | 41.33 |
CAD | THB |
1 | 24.19 |
5 | 120.97 |
10 | 241.94 |
20 | 483.88 |
50 | 1209.72 |
100 | 2419.44 |
250 | 6048.6 |
500 | 12097.2 |
1000 | 24194.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.