Tỷ giá hối đoái THB/CHF 0.025977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.026 CHF |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.026 CHF |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.025 CHF |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.025 CHF |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.025 CHF |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.025 CHF |
THB | CHF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.98 |
1000 | 25.97 |
CHF | THB |
1 | 38.49 |
5 | 192.48 |
10 | 384.96 |
20 | 769.92 |
50 | 1924.81 |
100 | 3849.62 |
250 | 9624.05 |
500 | 19248.1 |
1000 | 38496.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.