Tỷ giá hối đoái THB/FKP 0.022488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.022 FKP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.022 FKP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 FKP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 FKP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 FKP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.021 FKP |
THB | FKP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.62 |
500 | 11.24 |
1000 | 22.48 |
FKP | THB |
1 | 44.46 |
5 | 222.34 |
10 | 444.68 |
20 | 889.36 |
50 | 2223.41 |
100 | 4446.83 |
250 | 11117.09 |
500 | 22234.18 |
1000 | 44468.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.