Tỷ giá hối đoái THB/GBP 0.023849 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.024 GBP |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.024 GBP |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.023 GBP |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.023 GBP |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.023 GBP |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.023 GBP |
| THB | GBP |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.19 |
| 100 | 2.38 |
| 250 | 5.96 |
| 500 | 11.92 |
| 1000 | 23.84 |
| GBP | THB |
| 1 | 41.93 |
| 5 | 209.65 |
| 10 | 419.31 |
| 20 | 838.62 |
| 50 | 2096.56 |
| 100 | 4193.12 |
| 250 | 10482.82 |
| 500 | 20965.64 |
| 1000 | 41931.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.