Tỷ giá hối đoái THB/GGP 0.022979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.023 GGP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.023 GGP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.023 GGP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 GGP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 GGP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 GGP |
THB | GGP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.74 |
500 | 11.48 |
1000 | 22.97 |
GGP | THB |
1 | 43.51 |
5 | 217.59 |
10 | 435.18 |
20 | 870.37 |
50 | 2175.93 |
100 | 4351.87 |
250 | 10879.68 |
500 | 21759.37 |
1000 | 43518.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.