Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.022 GGP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.021 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.021 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.021 GGP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.021 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.021 GGP |
THB | GGP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.42 |
500 | 10.84 |
1000 | 21.68 |
GGP | THB |
1 | 46.1 |
5 | 230.54 |
10 | 461.09 |
20 | 922.19 |
50 | 2305.48 |
100 | 4610.96 |
250 | 11527.4 |
500 | 23054.8 |
1000 | 46109.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.