Tỷ giá hối đoái THB/GIP 0.022459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.022 GIP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.022 GIP |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 GIP |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 GIP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 GIP |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.021 GIP |
THB | GIP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.61 |
500 | 11.22 |
1000 | 22.45 |
GIP | THB |
1 | 44.52 |
5 | 222.62 |
10 | 445.25 |
20 | 890.5 |
50 | 2226.27 |
100 | 4452.54 |
250 | 11131.36 |
500 | 22262.72 |
1000 | 44525.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.