Tỷ giá hối đoái THB/HKD 0.22891 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.23 HKD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.23 HKD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.22 HKD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.22 HKD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.22 HKD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.22 HKD |
THB | HKD |
1 | 0.23 |
5 | 1.14 |
10 | 2.28 |
20 | 4.57 |
50 | 11.44 |
100 | 22.89 |
250 | 57.22 |
500 | 114.45 |
1000 | 228.91 |
HKD | THB |
1 | 4.36 |
5 | 21.84 |
10 | 43.68 |
20 | 87.36 |
50 | 218.42 |
100 | 436.84 |
250 | 1092.11 |
500 | 2184.22 |
1000 | 4368.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.