Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.10 ILS |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.10 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.10 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.10 ILS |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.099 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.098 ILS |
THB | ILS |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.16 |
100 | 10.33 |
250 | 25.83 |
500 | 51.67 |
1000 | 103.35 |
ILS | THB |
1 | 9.67 |
5 | 48.37 |
10 | 96.75 |
20 | 193.5 |
50 | 483.76 |
100 | 967.53 |
250 | 2418.84 |
500 | 4837.68 |
1000 | 9675.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.