Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.023 JEP |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.022 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.022 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.022 JEP |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.022 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.022 JEP |
THB | JEP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.36 |
1000 | 22.72 |
JEP | THB |
1 | 44.01 |
5 | 220.06 |
10 | 440.12 |
20 | 880.25 |
50 | 2200.64 |
100 | 4401.29 |
250 | 11003.24 |
500 | 22006.48 |
1000 | 44012.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.