Tỷ giá hối đoái THB/JOD 0.020954 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.021 JOD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.021 JOD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.021 JOD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.020 JOD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.020 JOD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.020 JOD |
THB | JOD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.47 |
1000 | 20.95 |
JOD | THB |
1 | 47.72 |
5 | 238.61 |
10 | 477.23 |
20 | 954.47 |
50 | 2386.19 |
100 | 4772.39 |
250 | 11930.97 |
500 | 23861.95 |
1000 | 47723.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.