Tỷ giá hối đoái THB/LTL 0.091644 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.092 LTL |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.091 LTL |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.090 LTL |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.089 LTL |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.088 LTL |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.087 LTL |
| THB | LTL |
| 1 | 0.092 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.92 |
| 20 | 1.83 |
| 50 | 4.58 |
| 100 | 9.16 |
| 250 | 22.91 |
| 500 | 45.82 |
| 1000 | 91.64 |
| LTL | THB |
| 1 | 10.91 |
| 5 | 54.55 |
| 10 | 109.11 |
| 20 | 218.23 |
| 50 | 545.58 |
| 100 | 1091.17 |
| 250 | 2727.94 |
| 500 | 5455.89 |
| 1000 | 10911.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.