Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.080 LTL |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.079 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.078 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.077 LTL |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.077 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.076 LTL |
THB | LTL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.94 |
500 | 39.88 |
1000 | 79.77 |
LTL | THB |
1 | 12.53 |
5 | 62.67 |
10 | 125.35 |
20 | 250.71 |
50 | 626.79 |
100 | 1253.58 |
250 | 3133.95 |
500 | 6267.91 |
1000 | 12535.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.