Tỷ giá hối đoái THB/LVL 0.017903 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.018 LVL |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.018 LVL |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.018 LVL |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.017 LVL |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.017 LVL |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.017 LVL |
THB | LVL |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.47 |
500 | 8.95 |
1000 | 17.9 |
LVL | THB |
1 | 55.85 |
5 | 279.28 |
10 | 558.56 |
20 | 1117.13 |
50 | 2792.83 |
100 | 5585.67 |
250 | 13964.18 |
500 | 27928.37 |
1000 | 55856.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.