Tỷ giá hối đoái THB/NZD 0.050013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.050 NZD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.050 NZD |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.049 NZD |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.049 NZD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.048 NZD |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.048 NZD |
THB | NZD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5 |
250 | 12.5 |
500 | 25 |
1000 | 50.01 |
NZD | THB |
1 | 19.99 |
5 | 99.97 |
10 | 199.94 |
20 | 399.89 |
50 | 999.73 |
100 | 1999.46 |
250 | 4998.65 |
500 | 9997.31 |
1000 | 19994.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.