Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.045 NZD |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.045 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.044 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.044 NZD |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.043 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.043 NZD |
THB | NZD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.3 |
500 | 22.6 |
1000 | 45.21 |
NZD | THB |
1 | 22.11 |
5 | 110.58 |
10 | 221.17 |
20 | 442.34 |
50 | 1105.87 |
100 | 2211.74 |
250 | 5529.36 |
500 | 11058.72 |
1000 | 22117.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.