Tỷ giá hối đoái THB/PAB 0.029597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.030 PAB |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.029 PAB |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.029 PAB |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.029 PAB |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.028 PAB |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.028 PAB |
THB | PAB |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.39 |
500 | 14.79 |
1000 | 29.59 |
PAB | THB |
1 | 33.78 |
5 | 168.93 |
10 | 337.87 |
20 | 675.74 |
50 | 1689.35 |
100 | 3378.71 |
250 | 8446.79 |
500 | 16893.59 |
1000 | 33787.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.