Tỷ giá hối đoái THB/PAB 0.031573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.032 PAB |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.031 PAB |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.031 PAB |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.031 PAB |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.030 PAB |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.030 PAB |
THB | PAB |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.78 |
1000 | 31.57 |
PAB | THB |
1 | 31.67 |
5 | 158.36 |
10 | 316.72 |
20 | 633.45 |
50 | 1583.64 |
100 | 3167.29 |
250 | 7918.23 |
500 | 15836.46 |
1000 | 31672.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.