Tỷ giá hối đoái THB/PEN 0.10384 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | PEN | 
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.10 PEN | 
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.10 PEN | 
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.10 PEN | 
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.10 PEN | 
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.10 PEN | 
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.099 PEN | 
| THB | PEN | 
| 1 | 0.10 | 
| 5 | 0.52 | 
| 10 | 1.03 | 
| 20 | 2.07 | 
| 50 | 5.19 | 
| 100 | 10.38 | 
| 250 | 25.96 | 
| 500 | 51.92 | 
| 1000 | 103.84 | 
| PEN | THB | 
| 1 | 9.63 | 
| 5 | 48.15 | 
| 10 | 96.3 | 
| 20 | 192.6 | 
| 50 | 481.5 | 
| 100 | 963.01 | 
| 250 | 2407.52 | 
| 500 | 4815.05 | 
| 1000 | 9630.1 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.